Warrick Cleine

Warrick Cleine MBE

Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc Điều hành
KPMG Việt Nam và Campuchia

4 tháng 4, 2025

Warrick Cleine MBE
-----------------

Phần 1. Ngắn hạn – Không thực sự đáng lo ngại

1. Xu hướng sản xuất của Việt Nam: Khả năng phục hồi và không có khả năng đảo ngược

Ngành sản xuất của Việt Nam vẫn là nền tảng cho tăng trưởng kinh tế, được hỗ trợ bởi các lợi thế về cấu trúc và chính sách chiến lược. Bất chấp những thách thức toàn cầu, quỹ đạo của ngành này khó có thể đảo ngược do năm lý do chính:

Bảng 1. Xuất khẩu của Việt Nam sang các quốc gia năm 2024

Quốc gia Giá trị xuất khẩu (2024) Tỷ trọng trên tổng kim ngạch xuất khẩu
Hoa Kỳ 119,6 tỷ USD 29,5%
Trung Quốc 83,7 tỷ USD (thâm hụt thương mại, ước tính theo các năm trước) Khoảng 20,6% (dữ liệu năm 2022)
Liên minh Châu Âu (EU) 35,4 tỷ USD (thặng dư thương mại) 8,7%
Nhật Bản 3,2 tỷ USD (thặng dư thương mại) 0,8%
Hàn Quốc 30,7 tỷ USD (thâm hụt thương mại, ước tính theo các năm trước) Khoảng 7,6% (dữ liệu năm 2022)
ASEAN 9,9 tỷ USD (thâm hụt thương mại, ước tính theo các năm trước) Khoảng 2,4% (dữ liệu năm 2022)
Các quốc gia khác Giá trị còn lại để đạt tổng 405,53 tỷ USD Khoảng 30,4%

2. Lợi thế cạnh tranh bền vững

Việt Nam vẫn duy trì lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ so với Trung Quốc và các nước ASEAN khác do thuế quan thấp hơn, chi phí lao động thuận lợi, mức năng suất cao và mạng lưới Hiệp định thương mại tự do (FTA) rộng lớn. Vị trí chiến lược của Việt Nam trên các tuyến thương mại chính càng làm tăng thêm sức hấp dẫn của Việt Nam như một trung tâm sản xuất[1][3].

Bảng 2. So sánh chi phí sản xuất (2025)

Quốc gia Chi phí lao động (USD/giờ) Chi phí điện (USD/kWh) Chi phí vận hành khác Mức độ cạnh tranh
Việt Nam $2.50–$3.50 $0.12–$0.15 Trung bình (Thuê: $4–$6/m², Thuế: 20%) Cao
Trung Quốc $4.00–$6.50 $0.08–$0.12 Cao (Thuê: $10–$15/m², Thuế: 25%) Trung bình
Ấn Độ $1.50–$2.50 $0.08–$0.12 Thấp–Trung bình (Thuê: $2–$4/m², Thuế: 18%) Cao
Brazil $5.00–$7.00 $0.15–$0.20 Cao (Thuê: $15–$25/m², Thuế: 34%) Thấp
Indonesia $1.50–$2.50 $0.10–$0.14 Thấp–Trung bình (Thuê: $3–$5/m², Thuế: 20%) Cao
Thái Lan $2.50–$3.50 $0.12–$0.15 Trung bình (Thuê: $5–$8/m², Thuế: 20%) Cao
Malaysia $3.00–$4.00 $0.12–$0.15 Trung bình (Thuê: $6–$10/m², Thuế: 24%) Trung bình

3. Cam kết của chính phủ và khả năng phục hồi kinh tế

Cách tiếp cận "Whole of Government" của Việt Nam đảm bảo các biện pháp chủ động để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Các sáng kiến ​​bao gồm đầu tư cơ sở hạ tầng, cải cách quy định và các gói kích thích. Phân tích của HSBC chỉ ra rằng có thể chỉ 5% GDP của Việt Nam bị ảnh hưởng bởi thuế quan, còn 95% không bị ảnh hưởng[1][3]. Cam kết của chính phủ đối với công nghiệp hóa và hiện đại hóa thông qua các khu công nghiệp chuyên biệt và các ưu đãi thuế càng củng cố thêm cho ngành này[3].

4. Tác động thứ cấp có thể quản lý được

Trong khi chi tiêu của người tiêu dùng Hoa Kỳ, lạm phát, rủi ro đình lạm và biến động lãi suất USD đặt ra những thách thức, thì những thách thức này phần lớn được dự đoán sẽ ảnh hưởng đến Việt Nam vào năm 2026 chứ không phải ngay lập tức. Việt Nam đã chứng minh được khả năng phục hồi trong những đợt gián đoạn toàn cầu trước đây (ví dụ: đại dịch COVID-19), duy trì tốc độ tăng trưởng GDP dương ngay cả trong bối cảnh khó khăn[1][3].

5. Niềm tin có xu hướng phục hồi

Niềm tin kinh doanh tăng vào năm 2024 trong khi niềm tin của người tiêu dùng giảm; tuy nhiên, xu hướng này có thể đảo ngược vào năm 2025. Các yếu tố như phục hồi du lịch, phát triển cơ sở hạ tầng, lãi suất thấp và định giá bất động sản ổn định có thể duy trì niềm tin của người tiêu dùng bất chấp thuế quan. Mặc dù vẫn còn lo ngại về tình trạng thất nghiệp (ví dụ: theo một nghiên cứu mới đây của Mekong Capital ước tính có thể đến 2 triệu người thất nghiệp do chính sách thuế quan không thuận lợi), nhưng nền tảng kinh tế của Việt Nam vẫn vững chắc[3][4].

Tóm tắt

Xu hướng sản xuất lớn của Việt Nam được hỗ trợ bởi các lợi thế về mặt cấu trúc, chính sách của chính phủ và khả năng phục hồi trước những áp lực bên ngoài. Mặc dù những thách thức vẫn tồn tại trong ngắn hạn, nhưng vị thế cạnh tranh của Việt Nam đảm bảo rằng lĩnh vực này vẫn là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Các nhà đầu tư và bên liên quan có thể vẫn lạc quan về triển vọng dài hạn của Việt Nam.

Phần 2. Trung hạn - "Pencil Full of Lead"

Phản ứng từ cả Hoa Kỳ và Việt Nam có khả năng cải thiện tình hình

Bất chấp căng thẳng thương mại hiện tại, có lý do để tin rằng phản ứng từ cả Hoa Kỳ và Việt Nam sẽ dẫn đến kết quả mang tính xây dựng thay vì xấu đi hơn nữa. Các điểm chính bao gồm:

1. Chiến lược không trả đũa của Việt Nam

Việt Nam khó có khả năng trả đũa thuế quan của Hoa Kỳ vì làm như vậy sẽ gây tổn hại đến lợi ích kinh tế và ngoại giao trên diện rộng hơn. Thay vào đó, nếu cần thiết, họ có thể áp dụng cách tiếp cận "đi chậm" để tránh leo thang. Các chuyên gia cho rằng Việt Nam nên ưu tiên các biện pháp đàm phán và thiện chí, chẳng hạn như giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa của Mỹ, để cân bằng thương mại song phương và tránh xung đột thêm nữa[2][3].

2. Tác động thứ cấp đến nhu cầu của người tiêu dùng Hoa Kỳ

Rủi ro lớn hơn nằm ở các tác động thứ cấp như lạm phát và hiệu suất kinh tế của Hoa Kỳ, có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng và nhu cầu đối với hàng hóa "Made in Vietnam". Bài học từ cuộc suy thoái năm 2009 cho thấy trong khi xuất khẩu của Hoa Kỳ tăng trong thời kỳ suy thoái, thì sự dịch chuyển của Việt Nam lên chuỗi giá trị (ví dụ, nhiều thiết bị điện tử như điện thoại hơn là hàng hóa giá trị thấp như quần chinos) đã tạo ra độ đàn hồi cầu cao hơn. Việc tải trước hàng tồn kho có thể làm “méo mó” tình trạng các đơn đặt hàng xuất khẩu vào năm 2025 nhưng sẽ phản ánh sự gián đoạn tạm thời thay vì xu hướng dài hạn[1][3].

3. Biến động thị trường tài chính

Lãi suất cao hơn của Hoa Kỳ, khả năng bán tháo đồng đô la và sự tăng giá của đồng yên đang tạo ra sự biến động tác động đến triển vọng tăng trưởng của Việt Nam. Lãi suất cao của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) làm tăng chi phí tài trợ, giảm giá trị tài sản và hạn chế tăng trưởng (Morgan Stanley dự đoán Fed sẽ không cắt giảm lãi suất trong năm tài chính 2025). Tuy nhiên, các biện pháp kích thích tài khóa trên khắp châu Á dự kiến ​​sẽ thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng trong khu vực, trong khi đồng yên mạnh hơn có thể thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Nhật Bản, hoạt động sáp nhập và mua lại (M&A) và hoạt động thị trường vốn tại Việt Nam, làm nổi bật sự tin tưởng lâu dài của Nhật Bản vào nền kinh tế Việt Nam[1][2].

4. Ngoại giao chiến lược ("Ngoại giao cây tre")

Di sản "Ngoại giao cây tre" của cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đảm bảo Việt Nam vẫn "làm bạn với tất cả" trong khi tận dụng mối quan hệ với các đối tác chính như EU, Anh, Nhật Bản, ASEAN và Trung Quốc thông qua các Hiệp định thương mại tự do (FTA). Các quốc gia này có thể sẽ thông cảm với những thách thức của Việt Nam dưới mức thuế quan cao của Hoa Kỳ, đặc biệt là khi toàn cầu hóa chuyển sang "làm bạn với nhau" vì lý do an ninh, trừ đi sự tham gia đáng kể của Hoa Kỳ[1][3][5].

Bảng 3. Các Hiệp định thương mại tự do của Việt Nam

FTA Name Đối tác Trạng thái Lợi ích chính
AFTA Các nước ASEAN Hiện hành Cắt giảm thuế quan trong nội khối ASEAN
ACFTA Trung Quốc Hiện hành Thúc đẩy thương mại với Trung Quốc
AKFTA Hàn Quốc Hiện hành Tăng cường thương mại với Hàn Quốc
AJCEP Nhật Bản Hiện hành Thắt chặt quan hệ kinh tế với Nhật Bản
VJEPA Nhật Bản Hiện hành Đối tác kinh tế song phương
AIFTA Ấn Độ Hiện hành Thuận lợi hóa thương mại với Ấn Độ
AANZFTA Úc, New Zealand Hiện hành Hiệp định thương mại với Úc và New Zealand
CVFTA Chile Hiện hành Hiệp định thương mại song phương với Chile
VKFTA Hàn Quốc Hiện hành Thúc đẩy thương mại với Hàn Quốc
VEAEU Liên minh Kinh tế Á-Âu Hiện hành Hiệp định thương mại với khối EEU
CPTPP 10 quốc gia khu vực châu Á – Thái Bình Dương Hiện hành Hiệp định thương mại toàn diện
AHKFTA Hồng Kông Hiện hành Hiệp định thương mại với Hồng Kông
EVFTA Liên minh châu Âu Hiện hành Tiếp cận thị trường châu Âu
UKVFTA Vương quốc Anh Hiện hành Hiệp định thương mại song phương với Anh
RCEP ASEAN và các nước châu Á – Thái Bình Dương khác Hiện hành Hiệp định thương mại đa phương
VIFTA Israel Đang đàm phán Hiệp định song phương dự kiến
Vietnam-EFTA Thụy Sĩ, Na Uy, Iceland, Liechtenstein Đang đàm phán Hiệp định dự kiến với khối EFTA

5. Đòn bẩy đàm phán của Việt Nam

  • Các đề xuất hiện có: Các đề xuất trước đây liên quan đến việc giảm thuế quan, mua máy bay, dịch vụ internet vệ tinh Starlink và Trump Towers vẫn còn trên bàn đàm phán[2][3].
  • Sức mạnh tài chính: Việt Nam có năng lực và dư địa đáng kể để mua thêm hàng hóa của Hoa Kỳ (ví dụ: khí đốt, các dự án cơ sở hạ tầng, thiết bị quân sự)[2].
  • Tính linh hoạt của chính sách: Báo cáo của USTR về Rào cản phi thuế quan (NTB) nêu bật các lĩnh vực mà Việt Nam có thể nhượng bộ—chẳng hạn như nới lỏng các hạn chế đối với việc nhập khẩu thiết bị y tế đã qua sử dụng, đồ chơi, dược phẩm, ngô/đậu nành biến đổi gen, các quy tắc bảo vệ dữ liệu, rào cản đầu tư và cải cách thuế (ví dụ: Thuế dịch vụ kỹ thuật số). Nhiều điều chỉnh trong số này khả thi trong khuôn khổ chính sách của Việt Nam và có thể mang lại lợi ích cho các quốc gia khác theo các quy tắc của WTO/MFN[2][3].

Tóm tắt

Mặc dù vẫn tồn tại những thách thức do thuế quan cao và tác động thứ cấp đến nhu cầu và thị trường tài chính, cả Hoa Kỳ và Việt Nam đều có động lực mạnh mẽ để tìm ra các giải pháp cùng có lợi. Chiến lược ngoại giao, khả năng phục hồi kinh tế và tính linh hoạt trong đàm phán của Việt Nam giúp nước này có vị thế tốt để giảm thiểu rủi ro đồng thời thúc đẩy quan hệ thương mại sâu sắc hơn với các đối tác toàn cầu[1][2][3].

Phần 3. Dài hạn – Có thể lạc quan hơn?

Tác động dài hạn của "Amerixit" đối với nền kinh tế toàn cầu: Xu hướng có thể dự đoán được.

Hậu quả dài hạn của "Amerixit" đối với nền kinh tế toàn cầu dễ dự đoán hơn, vì các tiền lệ lịch sử cung cấp những thông tin vẫn còn giá trị trong thời điểm hiện tại. Các tác động chính bao gồm:

1. Đảo ngược toàn cầu hóa

  • Tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng: Kỷ nguyên toàn cầu hóa đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng toàn cầu, giúp hàng tỷ người thoát khỏi đói nghèo và tăng GDP toàn cầu. Với Amerixit, xu hướng này có thể sẽ đảo ngược, mặc dù mức độ vẫn chưa chắc chắn. Tuy nhiên, các khối thương mại cũ của Hoa Kỳ như EU, ASEAN và RCEP dự kiến ​​sẽ vẫn mạnh hoặc thậm chí mạnh hơn, bù đắp một phần cho sự suy giảm[1][3][4].
  • Động lực bất bình đẳng: Toàn cầu hóa đã giảm bất bình đẳng trên toàn cầu bằng cách xóa đói giảm nghèo nhưng lại làm tăng bất bình đẳng cục bộ khi việc làm chuyển dịch giữa các quốc gia. Amerixit có thể đảo ngược mô hình này—giảm bất bình đẳng trong phạm vi Hoa Kỳ nhưng khiến quốc gia này trở nên “nghèo” hơn trên bình diện tổng thể. Mặc dù mục tiêu đưa việc làm trở lại trong nước của Trump có thể đạt được trong nước, nhưng điều này sẽ phải trả giá bằng chi phí kinh tế đáng kể[2][3][4].

2. Tác động đến khả năng cạnh tranh

Các công ty hoạt động sau bức tường thuế quan thường trở nên kém cạnh tranh, kém sáng tạo và kém hiệu quả hơn do sự bảo hộ. Các ví dụ lịch sử bao gồm các công ty Nhật Bản và Hàn Quốc sau chiến tranh phát triển mạnh bên ngoài bong bóng bảo hộ, cũng như các công ty Trung Quốc thời kì hiện đại[3][5].

Ngược lại, các doanh nghiệp ở các khu vực như Đông Nam Á, Trung Quốc và "Châu Âu mới" đang sẵn sàng nổi lên như thế hệ lãnh đạo toàn cầu tiếp theo về đổi mới và khả năng cạnh tranh. Các công ty Mỹ có nguy cơ tụt hậu[1][3].

3. Không đạt được các mục tiêu dài hạn

Chủ nghĩa bảo hộ khó có thể mang lại kết quả như mong đợi. Người Mỹ sinh ra ngày nay sẽ không (muốn) làm những công việc sản xuất giá trị thấp (ví dụ: nhà máy sản xuất tất/ vớ) vào năm 2040. Thay vào đó, họ sẽ cần phải thích nghi với các công nghệ tiên tiến như AI—giống như công nhân ở các quốc gia khác[2][5].

4. Phản ứng chính trị chống lại thuế quan

Theo truyền thống, thuế quan không được lòng cử tri và dẫn đến những hậu quả chính trị đáng kể. Ví dụ bao gồm Thuế quan McKinley năm 1890 (khiến đảng Cộng hòa mất 50% ghế) và Thuế quan Smoot-Hawley những năm 1930 (dẫn đến sự thống trị kéo dài hàng thập kỷ của đảng Dân chủ). Amerixit có thể gây ra phản ứng tương tự chống lại chủ nghĩa bảo hộ, có khả năng khiến chính trị Hoa Kỳ chuyển hướng khỏi chủ nghĩa Trump sang các chính sách thương mại cởi mở hơn[3][5].

5. Sự thay đổi về địa chính trị

Cách tiếp cận của Trump đã tách thương mại khỏi các cân nhắc về an ninh, phá vỡ các xu hướng hội tụ như "friendshoring". Điều này thể hiện rõ trong các mức thuế trừng phạt áp dụng cho các đồng minh quan trọng như Nhật Bản (24%), Hàn Quốc (25%), Đài Loan (32%) và EU (20%)—các đối tác thiết yếu đối với an ninh của Hoa Kỳ[1][3].

Mong đợi các khối thương mại mới (hoặc mở rộng) do địa chính trị tập trung vào an ninh hơn là toàn cầu hóa thị trường tự do. Trong khi "friendshoring" đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, vai trò suy yếu của Hoa Kỳ trong các thỏa thuận này có thể làm suy yếu ảnh hưởng địa chính trị của nước này[3][5].

Tóm tắt

Amerixit đại diện cho sự thay đổi đáng kể khỏi toàn cầu hóa với những hậu quả có thể dự đoán được đối với nền kinh tế toàn cầu và chính trị trong nước của Hoa Kỳ. Trong khi các khối thương mại cũ của Hoa Kỳ có thể giảm bớt một số tác động tiêu cực trên toàn cầu, thì khả năng cạnh tranh và thịnh vượng lâu dài của Hoa Kỳ đang gặp rủi ro do các chính sách bảo hộ kìm hãm sự đổi mới và hiệu quả. Động lực địa chính trị sẽ ngày càng có lợi cho các quốc gia có liên minh mạnh mẽ và chiến lược thương mại tích hợp - khiến Hoa Kỳ bị cô lập trừ khi các chính sách của nước này chuyển sang hợp tác và cởi mở[1][3][4].